| Trưởng phòng sản xuất |
Nhân sự - Tuyển dụng, Điện / Điện tử |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Giáo viên Tiếng Anh |
Giáo dục - Đào tạo |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| 214 – Nhà chuyên môn về kỹ thuật (Chuyên gia nghiên cứu và phát triển sản phẩm) |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chuyên gia kỹ thuật |
Nhân sự - Tuyển dụng |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Giám đốc sản xuất CNC |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| [HONDA] CÔNG NHÂN SẢN XUẤT |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chuyên gia |
Giáo dục - Đào tạo |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chuyên gia |
Giáo dục - Đào tạo |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| NHÂN VIÊN TUYỂN DỤNG |
Nhân sự - Tuyển dụng |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| 311-Kỹ thuật viên khoa học vật lý và kỹ thuật( hướng dẫn kỹ thuật sản xuất bao bì ) |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| 311- Kỹ thuật viên sản xuất |
Dệt may / Da giày |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên sản xuất phòng Epoxy |
Điện / Điện tử |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Trưởng phòng Quản lý chất lượng |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên chất lượng (IQC, PQC, QA) |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên Cơ điện |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên Kỹ thuật sản xuất (PE) |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Công nhân sản xuất |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Giám đốc kinh doanh |
Bán hàng kỹ thuật, Xuất nhập khẩu |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chủ Quản Kế Toán (Tiếng Trung) Thông tin chung |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Kỹ thuật viên SMT |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |